Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô song
[vô song]
|
incomparable; unique; matchless; nonpareil; unrivalled; unequalled; unparalleled; unmatched; peerless
Từ điển Việt - Việt
vô song
|
tính từ
Không gì sánh kịp.
Quyền thế vô song; tài sắc vô song.